In case of nghĩa
WebSynonyms of in case. 1. : as a precaution against the event that. carries a gun in case he is attacked. 2. : if. in case we are surprised, keep by me Washington Irving. WebMar 19, 2024 · "Just in case" -> giống với 'in case' = phòng khi, nhưng với khả năng nhỏ hơn, phòng hờ, trong trường hợp, nếu đúng là (thế). Ví dụ He said people to have food, water, paracetamol and a thermometer ready to go just in case. The streets have been absolutely crazy today, tons of traffic.
In case of nghĩa
Did you know?
WebMay 25, 2024 · – Cấu trúc In case of không đứng trước một mệnh đề, mà đứng trước danh từ hoặc cụm danh động từ. Nghĩa của hai cấu trúc này gần giống nhau, nhưng “in case” là … WebPhép dịch "case study" thành Tiếng Việt. nghiên cứu trường hợp, nghiên cứu tình huống là các bản dịch hàng đầu của "case study" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Let’s examine him as a case study of a spiritual counterfeiter. ↔ Hãy …
WebPhép dịch "case" thành Tiếng Việt. trường hợp, cách, hộp là các bản dịch hàng đầu của "case" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Frank survived his liver transplant, in case you were wondering. ↔ Frank ghép gan thành công rồi, trong trường hợp anh muốn biết. case adjective verb noun ngữ pháp ... WebCấu trúc in case được sử dụng với ý nghĩa đề phòng, phòng khi. Nghĩa là nó được dùng để đề cập đến những việc cần chuẩn bị cho các trường hợp có thể xảy đến trong tương lai, đề phòng nguy cơ hoặc khả năng xảy ra một điều gì đó (the possibility of something happening). Công thức chung của cấu trúc này được khái quát như sau: Ví dụ:
WebIn case hay được dịch là “trong trường hợp” nhưng có nghĩa chính xác là “phòng khi”.. In case được dùng khi muốn nói là trước khi một việc xảy ra, mình làm gì đó để đề phòng.. Còn if nghĩa là “nếu”, được dùng khi muốn nói là sau khi một việc xảy ra rồi, mình mới làm gì đó. WebDec 30, 2024 · Phân biệt in case và in case of. Theo sau In case là một trong mệnh đề với công ty ngữ và động trường đoản cú và với nghĩa chống Lúc, phòng ngừa, sốt ruột vấn đề gì. Còn theo sau in case of luôn luôn luôn là một danh trường đoản cú với nghĩa là …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Case là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong tương ...
WebTiếng Anh Du Học etiology of cellulitisWebBản dịch của in that case – Từ điển tiếng Anh–Việt in that case if that should happen or should have happened trong trường hợp đó You’re leaving? In that case, I’m leaving too. … etiology of cfhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Case firestone overburden waiverWebin case of in that case case noun / keis/ a container or outer covering hộp, thùng a case of medical instruments a suitcase. a crate or box thùng six cases of whisky. a piece of … etiology of cerebral venous thrombosisWebI. Cách dùng "in case" Mang nghĩa "TRONG TRƯỜNG HỢP MÀ, NHỠ MÀ" = in the event that something happens IELTS TUTOR lưu ý: In case và In the event diễn tả ý việc gì sẽ xảy ra hoặc không xảy ra IELTS TUTOR xét ví dụ: I'll be at my uncle's house in case you (should) need to reach me. firestone outwardWebCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in case. Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa; Từ điển trái nghĩa; firestone oval wideWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Case là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong … etiology of cholesteatoma